Vietnamese Meaning of jolty
gồ ghề
Other Vietnamese words related to gồ ghề
Nearest Words of jolty
Definitions and Meaning of jolty in English
jolty (a)
causing or characterized by jolts and irregular movements
jolty (a.)
That jolts; as, a jolty coach.
FAQs About the word jolty
gồ ghề
causing or characterized by jolts and irregular movementsThat jolts; as, a jolty coach.
cú đấm,va chạm,tai nạn,tác động,sốc,tiếng thịch,cục u,Chấn động não,Người liên lạc,cuộc gặp gỡ
bộ đệm,nét quyến rũ,Thoải mái,gối,niềm vui,cám dỗ,thỏa mãn,xin,vui mừng,cù
joltingly => giật cục, jolting => xóc, jolthead => bướng bỉnh, jolter => thiết bị rung, jolted => va chạm,