Vietnamese Meaning of jewish
Do Thái
Other Vietnamese words related to Do Thái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jewish
- jewish calendar => lịch Do Thái
- jewish calendar month => Tháng theo lịch Do Thái
- jewish holy day => ngày lễ Do Thái
- jewish new year => Tết Do Thái
- jewish orthodoxy => Do Thái chính thống
- jewish religion => Do Thái giáo
- jewish rye => Bánh mì lúa mạch đen Do Thái
- jewish rye bread => Bánh lúa mạch đen Yahudi
- jewish-orthodox => Người Do Thái chính thống
- jewison => Jewison
Definitions and Meaning of jewish in English
jewish (a)
of or relating to Jews or their culture or religion
jewish (a.)
Of or pertaining to the Jews or Hebrews; characteristic of or resembling the Jews or their customs; Israelitish.
FAQs About the word jewish
Do Thái
of or relating to Jews or their culture or religionOf or pertaining to the Jews or Hebrews; characteristic of or resembling the Jews or their customs; Israeliti
No synonyms found.
No antonyms found.
jewise => Người Do Thái, jewfish => Cá mú, jewess => người Do Thái, jewelweed => Cây đổ tường, jewels-of-opar => đồ trang sức của Opar,