Vietnamese Meaning of jewelry maker
Người làm đồ trang sức
Other Vietnamese words related to Người làm đồ trang sức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jewelry maker
- jewelry dealer => Cửa hàng trang sức
- jewelry => đồ trang sức
- jewelling => đồ trang sức
- jewellery => Trang sức
- jeweller => thợ kim hoàn
- jewelled headdress => Lễ phục đầu trang sức
- jewelled => Khảm đá quý
- jeweling => đồ trang sức
- jeweler's loupe => Kính lúp thợ kim hoàn
- jeweler's glass => Kính của thợ kim hoàn
- jewelry store => Cửa hàng trang sức
- jewels-of-opar => đồ trang sức của Opar
- jewelweed => Cây đổ tường
- jewess => người Do Thái
- jewfish => Cá mú
- jewise => Người Do Thái
- jewish => Do Thái
- jewish calendar => lịch Do Thái
- jewish calendar month => Tháng theo lịch Do Thái
- jewish holy day => ngày lễ Do Thái
Definitions and Meaning of jewelry maker in English
jewelry maker (n)
someone who makes jewelry
FAQs About the word jewelry maker
Người làm đồ trang sức
someone who makes jewelry
No synonyms found.
No antonyms found.
jewelry dealer => Cửa hàng trang sức, jewelry => đồ trang sức, jewelling => đồ trang sức, jewellery => Trang sức, jeweller => thợ kim hoàn,