Vietnamese Meaning of jerkiness
giật
Other Vietnamese words related to giật
Nearest Words of jerkiness
Definitions and Meaning of jerkiness in English
jerkiness (n)
the quality of being spasmodic and irregular
FAQs About the word jerkiness
giật
the quality of being spasmodic and irregular
gồ ghề,thô,không đồng đều,gồ ghề,bất thường,giật cục,bất thường,nảy,co giật,co thắt cơ
mịn,ổn định,Yên tĩnh,còn,yên bình
jerkin => áo khoác, jerkily => giật cục, jerked meat => Thịt khô, jerked => giật, jerk off => Không có bản dịch trực tiếp,