FAQs About the word jarl

jarl

A chief; an earl; in English history, one of the leaders in the Danish and Norse invasions.

No synonyms found.

No antonyms found.

jargoon => biệt ngữ, jargonist => người dùng biệt ngữ, jargoning => nói lảm nhảm, jargonic => Thuộc ngôn ngữ bí mật, jargonelle => Lê,