Vietnamese Meaning of jargonist
người dùng biệt ngữ
Other Vietnamese words related to người dùng biệt ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jargonist
Definitions and Meaning of jargonist in English
jargonist (n.)
One addicted to jargon; one who uses cant or slang.
FAQs About the word jargonist
người dùng biệt ngữ
One addicted to jargon; one who uses cant or slang.
No synonyms found.
No antonyms found.
jargoning => nói lảm nhảm, jargonic => Thuộc ngôn ngữ bí mật, jargonelle => Lê, jargoned => thuật ngữ chuyên môn, jargon => thuật ngữ chuyên ngành,