Vietnamese Meaning of japanese
tiếng Nhật
Other Vietnamese words related to tiếng Nhật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese
- japan wax => Sáp Nhật Bản
- japan trench => Rãnh Nhật Bản
- japan tallow => Cây mỡ Nhật Bản
- japan current => Dòng hải lưu Nhật Bản
- japan clover => Cỏ ba lá Nhật Bản
- japan cedar => Tuyết tùng Nhật Bản
- japan bittersweet => Mướp đắng Nhật Bản
- japan allspice => Tiêu Nhật
- japan => Nhật Bản
- jap clover => cỏ ba lá Nhật Bản
- japanese allspice => Tiêu Nhật
- japanese andromeda => Dỗ quyên Nhật Bản
- japanese angelica tree => Cây angelica Nhật Bản
- japanese apricot => Mơ Nhật Bản
- japanese archipelago => Quần đảo Nhật Bản
- japanese banana => Chuối Nhật Bản
- japanese barberry => Cây nham lê Nhật
- japanese barnyard millet => Kê Nhật Bản
- japanese beech => Cây dẻ Nhật
- japanese beetle => Bọ cánh cứng Nhật Bản
Definitions and Meaning of japanese in English
japanese (n)
a native or inhabitant of Japan
the language (usually considered to be Altaic) spoken by the Japanese
japanese (a)
of or relating to or characteristic of Japan or its people or their culture or language
japanese (a.)
Of or pertaining to Japan, or its inhabitants.
japanese (n. sing. & pl.)
A native or inhabitant of Japan; collectively, the people of Japan.
The language of the people of Japan.
FAQs About the word japanese
tiếng Nhật
a native or inhabitant of Japan, the language (usually considered to be Altaic) spoken by the Japanese, of or relating to or characteristic of Japan or its peop
No synonyms found.
No antonyms found.
japan wax => Sáp Nhật Bản, japan trench => Rãnh Nhật Bản, japan tallow => Cây mỡ Nhật Bản, japan current => Dòng hải lưu Nhật Bản, japan clover => Cỏ ba lá Nhật Bản,