Vietnamese Meaning of japan trench
Rãnh Nhật Bản
Other Vietnamese words related to Rãnh Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japan trench
- japan wax => Sáp Nhật Bản
- japanese => tiếng Nhật
- japanese allspice => Tiêu Nhật
- japanese andromeda => Dỗ quyên Nhật Bản
- japanese angelica tree => Cây angelica Nhật Bản
- japanese apricot => Mơ Nhật Bản
- japanese archipelago => Quần đảo Nhật Bản
- japanese banana => Chuối Nhật Bản
- japanese barberry => Cây nham lê Nhật
- japanese barnyard millet => Kê Nhật Bản
Definitions and Meaning of japan trench in English
japan trench (n)
a depression in the floor of the Pacific Ocean to the northeast of Japan that reaches depths of 30,000 feet
FAQs About the word japan trench
Rãnh Nhật Bản
a depression in the floor of the Pacific Ocean to the northeast of Japan that reaches depths of 30,000 feet
No synonyms found.
No antonyms found.
japan tallow => Cây mỡ Nhật Bản, japan current => Dòng hải lưu Nhật Bản, japan clover => Cỏ ba lá Nhật Bản, japan cedar => Tuyết tùng Nhật Bản, japan bittersweet => Mướp đắng Nhật Bản,