Vietnamese Meaning of isostemony
đẳng nhị hoa
Other Vietnamese words related to đẳng nhị hoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of isostemony
- isosulphocyanate => Isothiocyanat
- isosulphocyanic => isosulfothiocyanat
- isotheral => đẳng nhiệt
- isothere => Đường đẳng nhiệt
- isotherm => đường đẳng nhiệt
- isothermal => đẳng nhiệt
- isothermobath => Đường đẳng nhiệt
- isothermobathic => đẳng nhiệt đẳng áp
- isotherombrose => đẳng nhiệt, hình thoi
- isothiocyanate => Isothiocyanat
Definitions and Meaning of isostemony in English
isostemony (n.)
The quality or state of being isostemonous.
FAQs About the word isostemony
đẳng nhị hoa
The quality or state of being isostemonous.
No synonyms found.
No antonyms found.
isostemonous => đồng nhụy, isostatic => đẳng tĩnh, isostasy => cân bằng tĩnh, isosporous => isospora, isosporic => đẳng bào tử,