FAQs About the word isospore

Nang kích bào tử

One of the spores produced by an isosporous organism., A zygospore.

No synonyms found.

No antonyms found.

isospondylous => Cá xương, isospondyli => Isospondyli, isosorbide => Isosorbid, isosmotic solution => Dung dịch đẳng trương, isosmotic => đẳng thẩm thấu,