FAQs About the word ironer

bàn là

One who, or that which, irons.

No synonyms found.

No antonyms found.

ironed => Là phẳng, ironclad => chiến hạm bọc sắt, iron-cased => Bọc sắt, ironbound => buộc bằng sắt, ironbark tree => Cây khuynh diệp vỏ sắt,