Vietnamese Meaning of iridokeratitis

Viêm mống mắt và giác mạc

Other Vietnamese words related to Viêm mống mắt và giác mạc

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of iridokeratitis in English

Wordnet

iridokeratitis (n)

inflammation of the iris and cornea of the eye

FAQs About the word iridokeratitis

Viêm mống mắt và giác mạc

inflammation of the iris and cornea of the eye

No synonyms found.

No antonyms found.

iridocyclitis => Viêm mống mắt - thể mi, iridizing => cầu vồng, iridized => Lấp lánh, iridize => rêu, iridium => iridi,