FAQs About the word invidia

ganh tị

spite and resentment at seeing the success of another (personified as one of the deadly sins)

No synonyms found.

No antonyms found.

invict => Bất bại, inveteration => không có bản dịch, inveterateness => sự cố hữu, inveterately => kiên định, inveterate => ngoan cố,