Vietnamese Meaning of interstinctive
bản năng
Other Vietnamese words related to bản năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interstinctive
- interstices => khoảng trống
- intersticed => xen kẽ
- interstice => kẽ hở
- intersternal => liên ức
- interstellary => liên sao
- interstellar space => Không gian giữa các vì sao
- interstellar medium => Môi trường liên sao
- interstellar => giữa các vì sao
- interstate highway => Đường cao tốc liên bang
- interstate commerce commission => Ủy ban Thương mại Liên bang
- interstitial => kẽ
- interstitial fluid => Dịch kẽ
- interstitial plasma cell pneumonia => Viêm phổi thâm nhiễm tế bào plasm
- interstitial pneumonia => Viêm phổi kẽ
- interstitial tissue => Mô kẽ
- interstition => Mô kẽ
- interstratification => Giao tầng
- interstratified => xen kẽ
- interstratify => xen kẽ nhiều lớp
- intertalk => intertalk
Definitions and Meaning of interstinctive in English
interstinctive (a.)
Distinguishing.
FAQs About the word interstinctive
bản năng
Distinguishing.
No synonyms found.
No antonyms found.
interstices => khoảng trống, intersticed => xen kẽ, interstice => kẽ hở, intersternal => liên ức, interstellary => liên sao,