Vietnamese Meaning of intercondylar
giữa các lồi cầu
Other Vietnamese words related to giữa các lồi cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intercondylar
- intercomparison => So sánh chéo
- intercommunity => giữa những cộng đồng
- intercommunion => Hiệp thông liên giáo
- intercommuning => tương tác
- intercommunication system => Hệ thống liên lạc nội bộ
- intercommunication => liên lạc nội bộ
- intercommunicate => giao tiếp với nhau
- intercommunicable => khả năng giao tiếp lẫn nhau
- intercommuned => giao tiếp với nhau
- intercommune => liên xã
- intercondyloid => kẽ lồi cầu
- interconnect => kết nối
- interconnected => Liên kết
- interconnectedness => Sự liên kết
- interconnection => Kết nối
- intercontinental => liên lục địa
- intercontinental ballistic missile => Tên lửa đạn đạo liên lục địa
- interconvertible => có thể hoán đổi cho nhau
- intercostal => sườn
- intercostal artery => động mạch gian sườn
Definitions and Meaning of intercondylar in English
intercondylar (a.)
Alt. of Intercondyloid
FAQs About the word intercondylar
giữa các lồi cầu
Alt. of Intercondyloid
No synonyms found.
No antonyms found.
intercomparison => So sánh chéo, intercommunity => giữa những cộng đồng, intercommunion => Hiệp thông liên giáo, intercommuning => tương tác, intercommunication system => Hệ thống liên lạc nội bộ,