Vietnamese Meaning of intercommunity
giữa những cộng đồng
Other Vietnamese words related to giữa những cộng đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intercommunity
- intercommunion => Hiệp thông liên giáo
- intercommuning => tương tác
- intercommunication system => Hệ thống liên lạc nội bộ
- intercommunication => liên lạc nội bộ
- intercommunicate => giao tiếp với nhau
- intercommunicable => khả năng giao tiếp lẫn nhau
- intercommuned => giao tiếp với nhau
- intercommune => liên xã
- intercommoning => chăn thả chung
- intercommoned => chung nhau
- intercomparison => So sánh chéo
- intercondylar => giữa các lồi cầu
- intercondyloid => kẽ lồi cầu
- interconnect => kết nối
- interconnected => Liên kết
- interconnectedness => Sự liên kết
- interconnection => Kết nối
- intercontinental => liên lục địa
- intercontinental ballistic missile => Tên lửa đạn đạo liên lục địa
- interconvertible => có thể hoán đổi cho nhau
Definitions and Meaning of intercommunity in English
intercommunity (n.)
Intercommunication; community of possessions, religion, etc.
FAQs About the word intercommunity
giữa những cộng đồng
Intercommunication; community of possessions, religion, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
intercommunion => Hiệp thông liên giáo, intercommuning => tương tác, intercommunication system => Hệ thống liên lạc nội bộ, intercommunication => liên lạc nội bộ, intercommunicate => giao tiếp với nhau,