Vietnamese Meaning of intercommunicating
Giữa giao tiếp
Other Vietnamese words related to Giữa giao tiếp
Nearest Words of intercommunicating
Definitions and Meaning of intercommunicating in English
intercommunicating
to exchange communication with one another, to afford passage from one to another
FAQs About the word intercommunicating
Giữa giao tiếp
to exchange communication with one another, to afford passage from one to another
giao tiếp,Động não,tương ứng,nói chuyện,liên kết,giao tiếp,liên hệ,trò chuyện,nhắn tin,liên quan
No antonyms found.
intercommunicated => liên thông, intercessors => những người cầu thay, interceders => những người cầu bầu, intents => ý định, intentions => Ý định,