Vietnamese Meaning of inflesh
hiện thân
Other Vietnamese words related to hiện thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inflesh
Definitions and Meaning of inflesh in English
inflesh (v. t.)
To incarnate.
FAQs About the word inflesh
hiện thân
To incarnate.
No synonyms found.
No antonyms found.
inflential => có ảnh hưởng, inflective => Biến đổi, inflectional suffix => Hậu tố biến âm, inflectional morphology => Âm vị học biến hình, inflectional ending => đuôi từ,