Vietnamese Meaning of infixed
phái sinh
Other Vietnamese words related to phái sinh
Nearest Words of infixed
Definitions and Meaning of infixed in English
infixed (imp. & p. p.)
of Infix
FAQs About the word infixed
phái sinh
of Infix
khắc,khắc,Có thương hiệu,ăn sâu,Thấm nhuần,ấn tượng,in,bám rễ,bén rễ,cố định
xóa,xóa sổ,đã xóa,xóa mờ
infix notation => ký hiệu infix, infix => tiếp tố chèn giữa, infirmness => sự yếu đuối, infirmly => Yếu ớt, infirmity => yếu đuối,