FAQs About the word infixed

phái sinh

of Infix

khắc,khắc,Có thương hiệu,ăn sâu,Thấm nhuần,ấn tượng,in,bám rễ,bén rễ,cố định

xóa,xóa sổ,đã xóa,xóa mờ

infix notation => ký hiệu infix, infix => tiếp tố chèn giữa, infirmness => sự yếu đuối, infirmly => Yếu ớt, infirmity => yếu đuối,