Vietnamese Meaning of infantile amaurotic idiocy
infantile amaurotic idiocy
Other Vietnamese words related to infantile amaurotic idiocy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infantile amaurotic idiocy
- infantile => trẻ con
- infanthood => thời thơ ấu
- infante => Trẻ sơ sinh
- infanta => Infanta
- infant school => Trường mẫu giáo
- infant prodigy => thần đồng
- infant mortality rate => Tỉ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- infant mortality => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- infant feeding => Thức ăn dành cho trẻ sơ sinh
- infant deathrate => tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh
- infantile autism => hội chứng tự kỷ ở trẻ sơ sinh
- infantile fixation => Sự bám chấp của trẻ sơ sinh
- infantile paralysis => bại liệt
- infantilism => tính trẻ con
- infantine => trẻ con
- infantlike => trẻ con
- infantly => trẻ con
- infantry => Bộ binh
- infantryman => Binh bộ binh
- infant's-breath => Hơi thở của trẻ con
Definitions and Meaning of infantile amaurotic idiocy in English
infantile amaurotic idiocy (n)
a hereditary disorder of lipid metabolism occurring most frequently in individuals of Jewish descent in eastern Europe; accumulation of lipids in nervous tissue results in death in early childhood
FAQs About the word infantile amaurotic idiocy
Definition not available
a hereditary disorder of lipid metabolism occurring most frequently in individuals of Jewish descent in eastern Europe; accumulation of lipids in nervous tissue
No synonyms found.
No antonyms found.
infantile => trẻ con, infanthood => thời thơ ấu, infante => Trẻ sơ sinh, infanta => Infanta, infant school => Trường mẫu giáo,