Vietnamese Meaning of infantile autism
hội chứng tự kỷ ở trẻ sơ sinh
Other Vietnamese words related to hội chứng tự kỷ ở trẻ sơ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infantile autism
- infantile => trẻ con
- infanthood => thời thơ ấu
- infante => Trẻ sơ sinh
- infanta => Infanta
- infant school => Trường mẫu giáo
- infant prodigy => thần đồng
- infant mortality rate => Tỉ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- infant mortality => Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
- infant feeding => Thức ăn dành cho trẻ sơ sinh
- infant deathrate => tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh
Definitions and Meaning of infantile autism in English
infantile autism (n)
a rare but serious syndrome of childhood characterized by withdrawal and lack of social responsiveness or interest in others and serious linguistic deficits
FAQs About the word infantile autism
hội chứng tự kỷ ở trẻ sơ sinh
a rare but serious syndrome of childhood characterized by withdrawal and lack of social responsiveness or interest in others and serious linguistic deficits
No synonyms found.
No antonyms found.
infantile => trẻ con, infanthood => thời thơ ấu, infante => Trẻ sơ sinh, infanta => Infanta, infant school => Trường mẫu giáo,