Vietnamese Meaning of infallibilist
Người phán đoán không bao giờ sai
Other Vietnamese words related to Người phán đoán không bao giờ sai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infallibilist
- infabricated => không ngụy tạo
- ineyeing => Ineyeing
- ineyed => kiên quyết
- ineye => mắt
- inextricably => không thể tách rời
- inextricableness => sự khó tháo gỡ
- inextricable => không thể tách rời
- inextirpable => Không thể diệt trừ
- inextinguishably => không thể dập tắt
- inextinguishable => không thể dập tắt
Definitions and Meaning of infallibilist in English
infallibilist (n.)
One who accepts or maintains the dogma of papal infallibility.
FAQs About the word infallibilist
Người phán đoán không bao giờ sai
One who accepts or maintains the dogma of papal infallibility.
No synonyms found.
No antonyms found.
infabricated => không ngụy tạo, ineyeing => Ineyeing, ineyed => kiên quyết, ineye => mắt, inextricably => không thể tách rời,