FAQs About the word infallibilist

Người phán đoán không bao giờ sai

One who accepts or maintains the dogma of papal infallibility.

No synonyms found.

No antonyms found.

infabricated => không ngụy tạo, ineyeing => Ineyeing, ineyed => kiên quyết, ineye => mắt, inextricably => không thể tách rời,