Vietnamese Meaning of ineyeing
Ineyeing
Other Vietnamese words related to Ineyeing
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ineyeing
- ineyed => kiên quyết
- ineye => mắt
- inextricably => không thể tách rời
- inextricableness => sự khó tháo gỡ
- inextricable => không thể tách rời
- inextirpable => Không thể diệt trừ
- inextinguishably => không thể dập tắt
- inextinguishable => không thể dập tắt
- inextinguible => không dập tắt được
- inextinct => không tuyệt chủng
Definitions and Meaning of ineyeing in English
ineyeing (p. pr. & vb. n.)
of Ineye
FAQs About the word ineyeing
Ineyeing
of Ineye
No synonyms found.
No antonyms found.
ineyed => kiên quyết, ineye => mắt, inextricably => không thể tách rời, inextricableness => sự khó tháo gỡ, inextricable => không thể tách rời,