Vietnamese Meaning of inert gas
Khí trơ
Other Vietnamese words related to Khí trơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inert gas
- inert => trơ
- inerringly => không thể sai lầm
- inerratic => không cố định
- inerrant => không bao giờ sai
- inerrancy => không sai lầm
- inerrably => một cách không thể sai lầm
- inerrableness => không thể sai lầm
- inerrable => không thể sai lầm
- inerrability => tuyệt đối vô ngộ
- inernarrable => Không thể diễn tả bằng lời
- inertia => quán tính
- inertial => Quán tính
- inertial frame => Hệ quy chiếu quán tính
- inertial guidance => Hướng dẫn quán tính
- inertial guidance system => Hệ thống định vị quán tính
- inertial mass => Khối lượng quán tính
- inertial navigation => Điều hướng quán tính
- inertial navigation system => Hệ thống định vị quán tính
- inertial reference frame => Hệ quy chiếu quán tính
- inertion => quán tính
Definitions and Meaning of inert gas in English
inert gas (n)
any of the chemically inert gaseous elements of the helium group in the periodic table
FAQs About the word inert gas
Khí trơ
any of the chemically inert gaseous elements of the helium group in the periodic table
No synonyms found.
No antonyms found.
inert => trơ, inerringly => không thể sai lầm, inerratic => không cố định, inerrant => không bao giờ sai, inerrancy => không sai lầm,