Vietnamese Meaning of inermous
không có vũ khí
Other Vietnamese words related to không có vũ khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inermous
- inernarrable => Không thể diễn tả bằng lời
- inerrability => tuyệt đối vô ngộ
- inerrable => không thể sai lầm
- inerrableness => không thể sai lầm
- inerrably => một cách không thể sai lầm
- inerrancy => không sai lầm
- inerrant => không bao giờ sai
- inerratic => không cố định
- inerringly => không thể sai lầm
- inert => trơ
Definitions and Meaning of inermous in English
inermous (a.)
Same as Inermis.
FAQs About the word inermous
không có vũ khí
Same as Inermis.
No synonyms found.
No antonyms found.
inermis => không vũ trang, inerm => vô hại, inergetically => thiếu năng lượng, inergetical => uể oải, inergetic => uể oải,