Vietnamese Meaning of induction heating
gia nhiệt cảm ứng
Other Vietnamese words related to gia nhiệt cảm ứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of induction heating
- induction generator => Máy phát điện cảm ứng từ
- induction coil => cuộn cảm ứng
- induction accelerator => Máy gia tốc cảm ứng
- induction => quy nạp
- inducting => dẫn nhập
- inductility => tính không dẻo dai
- inductile => Dẻo
- inducteous => quy nạp
- inductee => người được đưa vào
- inductance unit => đơn vị điện cảm
Definitions and Meaning of induction heating in English
induction heating (n)
the heating of a conducting material caused by an electric current induced in it
FAQs About the word induction heating
gia nhiệt cảm ứng
the heating of a conducting material caused by an electric current induced in it
No synonyms found.
No antonyms found.
induction generator => Máy phát điện cảm ứng từ, induction coil => cuộn cảm ứng, induction accelerator => Máy gia tốc cảm ứng, induction => quy nạp, inducting => dẫn nhập,