Vietnamese Meaning of inducteous
quy nạp
Other Vietnamese words related to quy nạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inducteous
- inductile => Dẻo
- inductility => tính không dẻo dai
- inducting => dẫn nhập
- induction => quy nạp
- induction accelerator => Máy gia tốc cảm ứng
- induction coil => cuộn cảm ứng
- induction generator => Máy phát điện cảm ứng từ
- induction heating => gia nhiệt cảm ứng
- induction motor => Động cơ không đồng bộ
- induction of labor => Đẻ
Definitions and Meaning of inducteous in English
inducteous (a.)
Rendered electro-polar by induction, or brought into the opposite electrical state by the influence of inductive bodies.
FAQs About the word inducteous
quy nạp
Rendered electro-polar by induction, or brought into the opposite electrical state by the influence of inductive bodies.
No synonyms found.
No antonyms found.
inductee => người được đưa vào, inductance unit => đơn vị điện cảm, inductance => độ tự cảm, induct => cảm ứng, inducive => cảm ứng,