FAQs About the word inducteous

quy nạp

Rendered electro-polar by induction, or brought into the opposite electrical state by the influence of inductive bodies.

No synonyms found.

No antonyms found.

inductee => người được đưa vào, inductance unit => đơn vị điện cảm, inductance => độ tự cảm, induct => cảm ứng, inducive => cảm ứng,