Vietnamese Meaning of inductance coil
inductance coil
Other Vietnamese words related to inductance coil
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inductance coil
- inductance unit => đơn vị điện cảm
- inductee => người được đưa vào
- inducteous => quy nạp
- inductile => Dẻo
- inductility => tính không dẻo dai
- inducting => dẫn nhập
- induction => quy nạp
- induction accelerator => Máy gia tốc cảm ứng
- induction coil => cuộn cảm ứng
- induction generator => Máy phát điện cảm ứng từ
Definitions and Meaning of inductance coil in English
inductance coil ()
A choking coil.
FAQs About the word inductance coil
Definition not available
A choking coil.
No synonyms found.
No antonyms found.
inductance => độ tự cảm, induct => cảm ứng, inducive => cảm ứng, inducing => gây ra, inducible => có thể cảm ứng được,