Vietnamese Meaning of indorsor
người chuyển nhượng
Other Vietnamese words related to người chuyển nhượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indorsor
Definitions and Meaning of indorsor in English
indorsor (n.)
The person who indorses.
FAQs About the word indorsor
người chuyển nhượng
The person who indorses.
No synonyms found.
No antonyms found.
indorsing => ủng hộ, indorser => người bảo lãnh, indorsement => xác nhận, indorsee => người thụ hưởng, indorsed => xác nhận,