Vietnamese Meaning of indigenes
người bản địa
Other Vietnamese words related to người bản địa
Nearest Words of indigenes
- indigens => Người bản địa
- indigo snakes => Rắn chàm
- indiscretions => Những hành động thiếu thận trọng
- indispositions => những chứng không khỏe
- indisputably => không thể chối cãi
- individualisms => chủ nghĩa cá nhân
- individualists => những người theo chủ nghĩa cá nhân
- individuals => cá nhân
- indolences => sự lười biếng
- indomitableness => bất khuất
Definitions and Meaning of indigenes in English
indigenes
native
FAQs About the word indigenes
người bản địa
native
thổ dân,thổ dân,Người bản xứ,người bản địa,người bản xứ
người ngoài hành tinh,Người nước ngoài,những người không phải dân bản địa
indifferences => sự thờ ơ, indictments => cáo trạng, indicators => các chỉ số, indications => dấu hiệu, indicates => chỉ ra,