Vietnamese Meaning of indian chocolate
socola Ấn Độ
Other Vietnamese words related to socola Ấn Độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indian chocolate
- indian chieftain => Trùm bộ lạc da đỏ
- indian chief => Tù trưởng người da đỏ
- indian chickweed => Cỏ sao
- indian cherry => Anh đào Ấn Độ
- indian button fern => Rêu châm
- indian buffalo => Trâu Ấn Độ
- indian breadroot => Bánh mì gốc Ấn Độ
- indian blanket => Chăn lông cừu của người Ấn Độ
- indian blackwood => Gỗ mun Ấn Độ
- indian beet => Củ cải đường Ấn Độ
Definitions and Meaning of indian chocolate in English
indian chocolate (n)
erect perennial of north temperate zone having pinnate leaves and a few nodding flowers with a brown-purple calyx and orange and pink petals
FAQs About the word indian chocolate
socola Ấn Độ
erect perennial of north temperate zone having pinnate leaves and a few nodding flowers with a brown-purple calyx and orange and pink petals
No synonyms found.
No antonyms found.
indian chieftain => Trùm bộ lạc da đỏ, indian chief => Tù trưởng người da đỏ, indian chickweed => Cỏ sao, indian cherry => Anh đào Ấn Độ, indian button fern => Rêu châm,