FAQs About the word indian chief

Tù trưởng người da đỏ

the leader of a group of Native Americans

No synonyms found.

No antonyms found.

indian chickweed => Cỏ sao, indian cherry => Anh đào Ấn Độ, indian button fern => Rêu châm, indian buffalo => Trâu Ấn Độ, indian breadroot => Bánh mì gốc Ấn Độ,