FAQs About the word indeciduate

xanh quanh năm

Indeciduous., Having no decidua; nondeciduate.

No synonyms found.

No antonyms found.

indecently => không đứng đắn, indecent => vô liêm sỉ, indecency => sự khiếm nhã, indecencies => sự thiếu đứng đắn, indecence => sự khiếm nhã,