Vietnamese Meaning of indeciduate
xanh quanh năm
Other Vietnamese words related to xanh quanh năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indeciduate
- indeciduous => thường xanh
- indecimable => bất khả chiến thắng
- indecinable => Không thể quyết định
- indecinably => Không thể quyết định
- indecipherable => không thể giải mã
- indecision => do dự
- indecisive => do dự
- indecisively => do dự
- indecisiveness => thiếu quyết đoán
- indecomposable => không thể phân hủy
Definitions and Meaning of indeciduate in English
indeciduate (a.)
Indeciduous.
Having no decidua; nondeciduate.
FAQs About the word indeciduate
xanh quanh năm
Indeciduous., Having no decidua; nondeciduate.
No synonyms found.
No antonyms found.
indecently => không đứng đắn, indecent => vô liêm sỉ, indecency => sự khiếm nhã, indecencies => sự thiếu đứng đắn, indecence => sự khiếm nhã,