Vietnamese Meaning of indecence
sự khiếm nhã
Other Vietnamese words related to sự khiếm nhã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indecence
- indecencies => sự thiếu đứng đắn
- indecency => sự khiếm nhã
- indecent => vô liêm sỉ
- indecently => không đứng đắn
- indeciduate => xanh quanh năm
- indeciduous => thường xanh
- indecimable => bất khả chiến thắng
- indecinable => Không thể quyết định
- indecinably => Không thể quyết định
- indecipherable => không thể giải mã
Definitions and Meaning of indecence in English
indecence (n.)
See Indecency.
FAQs About the word indecence
sự khiếm nhã
See Indecency.
No synonyms found.
No antonyms found.
indebtment => nợ nần, indebting => nợ nần, indebtedness => nợ, indebted => nợ, indebt => nợ,