Vietnamese Meaning of incorruption
bất diệt
Other Vietnamese words related to bất diệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incorruption
- incorruptibly => không thể hối lộ
- incorruptible => không thể hủ bại
- incorruptibility => incorruptibility
- incorrupted => UNCORRUPTED
- incorrupt => incorrupt
- incorrodible => không rỉ sét
- incorrigibly => Không thể sửa đổi
- incorrigibleness => sai không thể sửa
- incorrigible => không thể cải chính
- incorrigibility => không thể sửa chữa
Definitions and Meaning of incorruption in English
incorruption (n)
characterized by integrity or probity
incorruption (n.)
The condition or quality of being incorrupt or incorruptible; absence of, or exemption from, corruption.
FAQs About the word incorruption
bất diệt
characterized by integrity or probityThe condition or quality of being incorrupt or incorruptible; absence of, or exemption from, corruption.
No synonyms found.
No antonyms found.
incorruptibly => không thể hối lộ, incorruptible => không thể hủ bại, incorruptibility => incorruptibility, incorrupted => UNCORRUPTED, incorrupt => incorrupt,