Vietnamese Meaning of incombine
không kết hợp
Other Vietnamese words related to không kết hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incombine
- incombustibility => Tính không cháy
- incombustible => không cháy
- income => Thu nhập
- income bracket => nhóm thu nhập
- income statement => Báo cáo kết quả kinh doanh
- income tax => Thuế thu nhập
- income tax bracket => mức thuế thu nhập
- income tax return => Tờ khai thuế thu nhập
- incomer => người mới đến
- incoming => đến
Definitions and Meaning of incombine in English
incombine (v. i.)
To be incapable of combining; to disagree; to differ.
FAQs About the word incombine
không kết hợp
To be incapable of combining; to disagree; to differ.
No synonyms found.
No antonyms found.
incomber => bận, incolumity => an toàn, incoincident => không trùng hợp, incoincidence => trùng hợp, incoherentness => Sự thiếu mạch lạc,