Vietnamese Meaning of incendiaries
kẻ đốt phá
Other Vietnamese words related to kẻ đốt phá
Nearest Words of incendiaries
Definitions and Meaning of incendiaries in English
incendiaries (pl.)
of Incendiary
FAQs About the word incendiaries
kẻ đốt phá
of Incendiary
Đuốc,kẻ đốt phá,Những kẻ đốt phá,Bật lửa,máy đánh lửa,Kẻ cuồng đốt phá
người gìn giữ hòa bình,người hoà giải,những người thống nhất
incendental => ngẫu nhiên, incend => Châm lửa, incelebrity => Không phải người nổi tiếng, incedingly => ngày càng, ince => mỏng,