Vietnamese Meaning of imprompt
ngẫu hứng
Other Vietnamese words related to ngẫu hứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imprompt
- impromptu => ứng biến
- improper => không phù hợp
- improper fraction => Phân số không chân chính
- improperation => hành vi không đúng mực
- improperia => mắng mỏ
- improperly => không đúng
- improperness => Sự không đúng mực
- improperty => không đúng cách
- impropitious => xui xẻo
- improportionable => không cân xứng
Definitions and Meaning of imprompt in English
imprompt (a.)
Not ready.
FAQs About the word imprompt
ngẫu hứng
Not ready.
No synonyms found.
No antonyms found.
improlificate => hiếm muộn, improlific => không hiệu quả, improgressive => không tiến bộ, improfitable => Không sinh lời, improficiency => bất lực,