Vietnamese Meaning of immunoglobulin d
Miễn dịch globulin D
Other Vietnamese words related to Miễn dịch globulin D
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of immunoglobulin d
- immunoglobulin a => Miễn dịch globulin A
- immunoglobulin => Miễn dịch globulin
- immunogenicity => Tính miễn dịch
- immunogenic => miễn dịch
- immunogen => miễn dịch nguyên
- immunofluorescence => miễn dịch huỳnh quang
- immunoelectrophoresis => Điện di chuyển miễn dịch
- immunodeficient => suy giảm miễn dịch
- immunodeficiency => Suy giảm miễn dịch
- immunocompromised => suy giảm miễn dịch
- immunoglobulin e => Miễn dịch globulin E
- immunoglobulin g => Miễn dịch globulin G
- immunoglobulin m => Miễn dịch globulin M
- immunohistochemistry => miễn dịch mô bệnh học
- immunologic => miễn dịch
- immunologic response => phản ứng miễn dịch
- immunological => miễn dịch học
- immunological disorder => rối loạn hệ miễn dịch
- immunologically => về mặt miễn dịch
- immunologist => nhà miễn dịch học
Definitions and Meaning of immunoglobulin d in English
immunoglobulin d (n)
one of the five major classes of immunoglobulins; present in blood serum in small amounts
FAQs About the word immunoglobulin d
Miễn dịch globulin D
one of the five major classes of immunoglobulins; present in blood serum in small amounts
No synonyms found.
No antonyms found.
immunoglobulin a => Miễn dịch globulin A, immunoglobulin => Miễn dịch globulin, immunogenicity => Tính miễn dịch, immunogenic => miễn dịch, immunogen => miễn dịch nguyên,