Vietnamese Meaning of immunofluorescence
miễn dịch huỳnh quang
Other Vietnamese words related to miễn dịch huỳnh quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of immunofluorescence
- immunoelectrophoresis => Điện di chuyển miễn dịch
- immunodeficient => suy giảm miễn dịch
- immunodeficiency => Suy giảm miễn dịch
- immunocompromised => suy giảm miễn dịch
- immunocompetent => có khả năng miễn dịch
- immunocompetence => Miễn dịch
- immunochemistry => miễn dịch hóa học
- immunochemical assay => Phân tích miễn dịch hóa học
- immunochemical => Miễn dịch hóa học
- immunoassay => Xét nghiệm miễn dịch
- immunogen => miễn dịch nguyên
- immunogenic => miễn dịch
- immunogenicity => Tính miễn dịch
- immunoglobulin => Miễn dịch globulin
- immunoglobulin a => Miễn dịch globulin A
- immunoglobulin d => Miễn dịch globulin D
- immunoglobulin e => Miễn dịch globulin E
- immunoglobulin g => Miễn dịch globulin G
- immunoglobulin m => Miễn dịch globulin M
- immunohistochemistry => miễn dịch mô bệnh học
Definitions and Meaning of immunofluorescence in English
immunofluorescence (n)
(immunology) a technique that uses antibodies linked to a fluorescent dye in order to study antigens in a sample of tissue
FAQs About the word immunofluorescence
miễn dịch huỳnh quang
(immunology) a technique that uses antibodies linked to a fluorescent dye in order to study antigens in a sample of tissue
No synonyms found.
No antonyms found.
immunoelectrophoresis => Điện di chuyển miễn dịch, immunodeficient => suy giảm miễn dịch, immunodeficiency => Suy giảm miễn dịch, immunocompromised => suy giảm miễn dịch, immunocompetent => có khả năng miễn dịch,