Vietnamese Meaning of immune carrier
Tế bào miễn dịch
Other Vietnamese words related to Tế bào miễn dịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of immune carrier
- immune gamma globulin => Globulin miễn dịch gamma
- immune globulin => Miễn dịch globulin
- immune reaction => phản ứng miễn dịch
- immune response => phản ứng miễn dịch
- immune serum globulin => Globulin miễn dịch huyết thanh
- immune suppressant drug => Thuốc ức chế miễn dịch
- immune system => hệ miễn dịch
- immunisation => Tiêm chủng
- immunise => miễn dịch
- immunised => được chủng ngừa
Definitions and Meaning of immune carrier in English
immune carrier (n)
(medicine) a person (or animal) who has some pathogen to which he is immune but who can pass it on to others
FAQs About the word immune carrier
Tế bào miễn dịch
(medicine) a person (or animal) who has some pathogen to which he is immune but who can pass it on to others
No synonyms found.
No antonyms found.
immune => miễn dịch, immundicity => dơ dáy, immund => bẩn, immoveable => bất động, immovably => bất động,