Vietnamese Meaning of immund
bẩn
Other Vietnamese words related to bẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of immund
- immundicity => dơ dáy
- immune => miễn dịch
- immune carrier => Tế bào miễn dịch
- immune gamma globulin => Globulin miễn dịch gamma
- immune globulin => Miễn dịch globulin
- immune reaction => phản ứng miễn dịch
- immune response => phản ứng miễn dịch
- immune serum globulin => Globulin miễn dịch huyết thanh
- immune suppressant drug => Thuốc ức chế miễn dịch
- immune system => hệ miễn dịch
Definitions and Meaning of immund in English
immund (a.)
Unclean.
FAQs About the word immund
bẩn
Unclean.
No synonyms found.
No antonyms found.
immoveable => bất động, immovably => bất động, immovableness => bất động, immovable bandage => Băng cố định, immovable => bất động,