Vietnamese Meaning of immarcescibly
không úa tàn
Other Vietnamese words related to không úa tàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of immarcescibly
- immarginate => Không có lề
- immartial => không vào trận
- immask => không đeo mặt nạ
- immatchable => không ai sánh bằng
- immaterial => phi vật chất
- immaterialise => phi vật thể hóa
- immaterialism => Duy tâm luận
- immaterialist => phi vật chất
- immaterialities => Những thứ vô hình
- immateriality => phi vật chất
Definitions and Meaning of immarcescibly in English
immarcescibly (adv.)
Unfadingly.
FAQs About the word immarcescibly
không úa tàn
Unfadingly.
No synonyms found.
No antonyms found.
immarcescible => không héo, immanuel kant => Immanuel Kant, immanuel => Emmanuel, immantle => bao bọc, immanity => tính người,