Vietnamese Meaning of imbecilities
imbecilities
Other Vietnamese words related to imbecilities
Nearest Words of imbecilities
Definitions and Meaning of imbecilities in English
imbecilities (pl.)
of Imbecility
FAQs About the word imbecilities
Definition not available
of Imbecility
sự ngớ ngẩn,Sự điên rồ,Trò hề,ngớ ngẩn,chuyện vớ vẩn,sự điên cuồng,Vớ vẩn,lỗi,nhảm nhí,trò khỉ
sự tùy nghi,sự sáng suốt,sự khôn ngoan,động não,Suy nghĩ trước,động lực,sự thận trọng
imbay => vịnh, imbauba => Imbauba, imbathe => tắm, imbastardize => làm thoái hóa, imbase => hèn,