Vietnamese Meaning of illegibly
khó đọc
Other Vietnamese words related to khó đọc
Nearest Words of illegibly
- illegitimacy => bất hợp pháp
- illegitimate => bất hợp pháp
- illegitimate child => Con hoang
- illegitimate enterprise => doanh nghiệp bất hợp pháp
- illegitimated => con hoang
- illegitimately => bất hợp pháp
- illegitimating => Phi pháp
- illegitimation => phi pháp
- illegitimatize => Phi pháp hóa
- ill-equipped => Không được trang bị tốt
Definitions and Meaning of illegibly in English
illegibly (r)
in an illegible manner
FAQs About the word illegibly
khó đọc
in an illegible manner
Yếu,không thể giải mã,mơ hồ,không rõ,không thể giải mã,không thể đọc được,không rõ ràng
Sạch,công bằng,Có thể đọc,đọc được,có thể giải mã
illegible => khó đọc, illegibility => Không thể đọc được, illegalness => bất hợp pháp, illegally => trái phép, illegalizing => bất hợp pháp,