Vietnamese Meaning of hylophylax
Hylophylax
Other Vietnamese words related to Hylophylax
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hylophylax
- hylophylax naevioides => Chim chích lì vằn
- hylotheism => Chủ nghĩa duy vật vô thần
- hylotheist => Người theo thuyết hylotheism
- hylozoic => hylozoist
- hylozoism => thuyết duy vật động
- hylozoist => người theo thuyết duy vật sinh động
- hyman george rickover => Hyman George Rickover
- hyman rickover => Hyman G. Rickover
- hymar => Cá ngựa
- hymen => màng trinh
Definitions and Meaning of hylophylax in English
hylophylax (n)
a genus of Formicariidae
FAQs About the word hylophylax
Hylophylax
a genus of Formicariidae
No synonyms found.
No antonyms found.
hylophagous => Ăn gỗ, hylopathist => Hilopat, hylopathism => Hylopathy, hyloist => Nhà duy vật, hyloism => Chủ nghĩa duy vật,