Vietnamese Meaning of hyloist
Nhà duy vật
Other Vietnamese words related to Nhà duy vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyloist
- hyloism => Chủ nghĩa duy vật
- hylodes => hylodes
- hylocichla mustelina => Gõ kiến đỏ ngực
- hylocichla guttata => Chim họa mi sọc
- hylocichla fuscescens => Chim sẻ nâu
- hylocichla => Chích chòe
- hylocereus => Thanh long
- hylobatidae => Họ Vượn
- hylobates syndactylus => Vượn đen
- hylobates lar => Vượn tay trắng
- hylopathism => Hylopathy
- hylopathist => Hilopat
- hylophagous => Ăn gỗ
- hylophylax => Hylophylax
- hylophylax naevioides => Chim chích lì vằn
- hylotheism => Chủ nghĩa duy vật vô thần
- hylotheist => Người theo thuyết hylotheism
- hylozoic => hylozoist
- hylozoism => thuyết duy vật động
- hylozoist => người theo thuyết duy vật sinh động
Definitions and Meaning of hyloist in English
hyloist (n.)
Same as Hylotheist.
FAQs About the word hyloist
Nhà duy vật
Same as Hylotheist.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyloism => Chủ nghĩa duy vật, hylodes => hylodes, hylocichla mustelina => Gõ kiến đỏ ngực, hylocichla guttata => Chim họa mi sọc, hylocichla fuscescens => Chim sẻ nâu,