Vietnamese Meaning of hygrophthalmic
Thủy nhãn
Other Vietnamese words related to Thủy nhãn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hygrophthalmic
- hygrophorus turundus => Hygrophorus turundus
- hygrophorus tennesseensis => Hygrophorus tennesseensis
- hygrophorus sordidus => Hygrophorus sordidus
- hygrophorus russula => Hygrophorus russula
- hygrophorus purpurascens => Nấm Hygrophorus purpurascens
- hygrophorus marzuolus => Nấm tai mèo
- hygrophorus kauffmanii => Hygrophorus kauffmanii
- hygrophorus inocybiformis => Nấm Hygrophorus inocybiformis
- hygrophorus caeruleus => Nấm đầu heo xanh
- hygrophorus borealis => Nấm xếp nếp phía Bắc
- hygrophyte => Thực vật ưa ẩm
- hygrophytic => Thực vật ưa ẩm
- hygroplasm => Chất nguyên sinh hút ẩm
- hygroscope => dụng cụ đo độ ẩm
- hygroscopic => hút ẩm
- hygroscopicity => khả năng hút ẩm
- hygrostatics => Thủy tĩnh học
- hygroton => hydroclorothiazid
- hygrotrama => Biểu đồ độ ẩm
- hygrotrama foetens => Hygrotrama foetens
Definitions and Meaning of hygrophthalmic in English
hygrophthalmic (a.)
Serving to moisten the eye; -- sometimes applied to the lachrymal ducts.
FAQs About the word hygrophthalmic
Thủy nhãn
Serving to moisten the eye; -- sometimes applied to the lachrymal ducts.
No synonyms found.
No antonyms found.
hygrophorus turundus => Hygrophorus turundus, hygrophorus tennesseensis => Hygrophorus tennesseensis, hygrophorus sordidus => Hygrophorus sordidus, hygrophorus russula => Hygrophorus russula, hygrophorus purpurascens => Nấm Hygrophorus purpurascens,