Vietnamese Meaning of hygrophorus sordidus
Hygrophorus sordidus
Other Vietnamese words related to Hygrophorus sordidus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hygrophorus sordidus
- hygrophorus russula => Hygrophorus russula
- hygrophorus purpurascens => Nấm Hygrophorus purpurascens
- hygrophorus marzuolus => Nấm tai mèo
- hygrophorus kauffmanii => Hygrophorus kauffmanii
- hygrophorus inocybiformis => Nấm Hygrophorus inocybiformis
- hygrophorus caeruleus => Nấm đầu heo xanh
- hygrophorus borealis => Nấm xếp nếp phía Bắc
- hygrophorus => Hygrophorus
- hygrophoraceae => Hygrophoraceae
- hygrophanous => hút ẩm
- hygrophorus tennesseensis => Hygrophorus tennesseensis
- hygrophorus turundus => Hygrophorus turundus
- hygrophthalmic => Thủy nhãn
- hygrophyte => Thực vật ưa ẩm
- hygrophytic => Thực vật ưa ẩm
- hygroplasm => Chất nguyên sinh hút ẩm
- hygroscope => dụng cụ đo độ ẩm
- hygroscopic => hút ẩm
- hygroscopicity => khả năng hút ẩm
- hygrostatics => Thủy tĩnh học
Definitions and Meaning of hygrophorus sordidus in English
hygrophorus sordidus (n)
an edible fungus with a large white cap and a dry stalk and white gills
FAQs About the word hygrophorus sordidus
Hygrophorus sordidus
an edible fungus with a large white cap and a dry stalk and white gills
No synonyms found.
No antonyms found.
hygrophorus russula => Hygrophorus russula, hygrophorus purpurascens => Nấm Hygrophorus purpurascens, hygrophorus marzuolus => Nấm tai mèo, hygrophorus kauffmanii => Hygrophorus kauffmanii, hygrophorus inocybiformis => Nấm Hygrophorus inocybiformis,