Vietnamese Meaning of hydraulicon
thủy lực
Other Vietnamese words related to thủy lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydraulicon
- hydraulicly => thủy lực
- hydraulically => bằng thủy lực
- hydraulical => thủy lực
- hydraulic transmission system => hệ thống truyền động thủy lực
- hydraulic transmission => Truyền động thủy lực
- hydraulic system => hệ thống thủy lực
- hydraulic ram => Búa thủy lực
- hydraulic pump => Bơm thủy lực
- hydraulic press => Máy ép thủy lực
- hydraulic engineering => Kỹ thuật thủy lực
Definitions and Meaning of hydraulicon in English
hydraulicon (n.)
An ancient musical instrument played by the action of water; a water organ.
FAQs About the word hydraulicon
thủy lực
An ancient musical instrument played by the action of water; a water organ.
No synonyms found.
No antonyms found.
hydraulicly => thủy lực, hydraulically => bằng thủy lực, hydraulical => thủy lực, hydraulic transmission system => hệ thống truyền động thủy lực, hydraulic transmission => Truyền động thủy lực,